File excel toàn bộ các thức giấc, thị trấn, tất cả những thị xã, thị buôn bản, toàn bộ những xóm phường, thị trấn của nước ta ở gọn gàng vào file excel này
Bao có 63 tỉnh giấc thành, rộng 700 huyện, hơn 11.000 xã
Quý vị cũng có thể tra cứu nhanh hao nghỉ ngơi bảng dưới đây
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Ba Đình | 1 | Phường Phúc Xá | 1 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Ba Đình | 1 | Phường Trúc Bạch | 4 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Ba Đình | 1 | Phường Vĩnh Phúc | 6 | Phường | Vinh Phuc Commune |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Ba Đình | 1 | Phường Cống Vị | 7 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Ba Đình | 1 | Phường Liễu Giai | 8 | Phường | Lieu Giai Commune |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Ba Đình | 1 | Phường Nguyễn Trung Trực | 10 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Ba Đình | 1 | Phường Quán Thánh | 13 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Ba Đình | 1 | Phường Ngọc Hà | 16 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Ba Đình | 1 | Phường Điện Biên | 19 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Ba Đình | 1 | Phường Đội Cấn | 22 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Ba Đình | 1 | Phường Ngọc Khánh | 25 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Ba Đình | 1 | Phường Klặng Mã | 28 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Ba Đình | 1 | Phường Giảng Võ | 31 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Ba Đình | 1 | Phường Thành Công | 34 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hoàn Kiếm | 2 | Phường Phúc Tân | 37 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hoàn Kiếm | 2 | Phường Đồng Xuân | 40 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hoàn Kiếm | 2 | Phường Hàng Mã | 43 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hoàn Kiếm | 2 | Phường Hàng Buồm | 46 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hoàn Kiếm | 2 | Phường Hàng Đào | 49 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hoàn Kiếm | 2 | Phường Hàng Bồ | 52 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hoàn Kiếm | 2 | Phường Cửa Đông | 55 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hoàn Kiếm | 2 | Phường Lý Thái Tổ | 58 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hoàn Kiếm | 2 | Phường Hàng Bạc | 61 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hoàn Kiếm | 2 | Phường Hàng Gai | 64 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hoàn Kiếm | 2 | Phường Chương Dương | 67 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hoàn Kiếm | 2 | Phường Hàng Trống | 70 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hoàn Kiếm | 2 | Phường Cửa Nam | 73 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hoàn Kiếm | 2 | Phường Hàng Bông | 76 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hoàn Kiếm | 2 | Phường Tràng Tiền | 79 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hoàn Kiếm | 2 | Phường Trần Hưng Đạo | 82 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hoàn Kiếm | 2 | Phường Phan Chu Trinh | 85 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hoàn Kiếm | 2 | Phường Hàng Bài | 88 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Tây Hồ | 3 | Phường Prúc Thượng | 91 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Tây Hồ | 3 | Phường Nhật Tân | 94 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Tây Hồ | 3 | Phường Tđọng Liên | 97 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Tây Hồ | 3 | Phường Quảng An | 100 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Tây Hồ | 3 | Phường Xuân La | 103 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Tây Hồ | 3 | Phường Yên Phụ | 106 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Tây Hồ | 3 | Phường Bưởi | 109 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Tây Hồ | 3 | Phường Thụy Khuê | 112 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Long Biên | 4 | Phường Thượng Thanh | 115 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Long Biên | 4 | Phường Ngọc Thụy | 118 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Long Biên | 4 | Phường Giang Biên | 121 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Long Biên | 4 | Phường Đức Giang | 124 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Long Biên | 4 | Phường Việt Hưng | 127 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Long Biên | 4 | Phường Gia Thụy | 130 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Long Biên | 4 | Phường Ngọc Lâm | 133 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Long Biên | 4 | Phường Phúc Lợi | 136 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Long Biên | 4 | Phường Bồ Đề | 139 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Long Biên | 4 | Phường Sài Đồng | 142 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Long Biên | 4 | Phường Long Biên | 145 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Long Biên | 4 | Phường Thạch Bàn | 148 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Long Biên | 4 | Phường Phúc Đồng | 151 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Long Biên | 4 | Phường Cự Khối | 154 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Cầu Giấy | 5 | Phường Nghĩa Đô | 157 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Cầu Giấy | 5 | Phường Nghĩa Tân | 160 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Cầu Giấy | 5 | Phường Mai Dịch | 163 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Cầu Giấy | 5 | Phường Dịch Vọng | 166 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Cầu Giấy | 5 | Phường Dịch Vọng Hậu | 167 | Phường | Dich Vong Hau Commune |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Cầu Giấy | 5 | Phường Quan Hoa | 169 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Cầu Giấy | 5 | Phường Yên Hoà | 172 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Cầu Giấy | 5 | Phường Trung Hoà | 175 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Đống Đa | 6 | Phường Cát Linh | 178 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Đống Đa | 6 | Phường Vnạp năng lượng Miếu | 181 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Đống Đa | 6 | Phường Quốc Tử Giám | 184 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Đống Đa | 6 | Phường Láng Thượng | 187 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Đống Đa | 6 | Phường Ô Chợ Dừa | 190 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Đống Đa | 6 | Phường Văn uống Chương | 193 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Đống Đa | 6 | Phường Hàng Bột | 196 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Đống Đa | 6 | Phường Láng Hạ | 199 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Đống Đa | 6 | Phường Khâm Thiên | 202 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Đống Đa | 6 | Phường Thổ Quan | 205 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Đống Đa | 6 | Phường Nam Đồng | 208 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Đống Đa | 6 | Phường Trung Phụng | 211 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Đống Đa | 6 | Phường Quang Trung | 214 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Đống Đa | 6 | Phường Trung Liệt | 217 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Đống Đa | 6 | Phường Pmùi hương Liên | 220 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Đống Đa | 6 | Phường Thịnh Quang | 223 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Đống Đa | 6 | Phường Trung Tự | 226 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Đống Đa | 6 | Phường Kyên ổn Liên | 229 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Đống Đa | 6 | Phường Pmùi hương Mai | 232 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Đống Đa | 6 | Phường Ngã Tư Sở | 235 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Đống Đa | 6 | Phường Khương thơm Thượng | 238 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hai Bà Trưng | 7 | Phường Nguyễn Du | 241 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hai Bà Trưng | 7 | Phường Bạch Đằng | 244 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hai Bà Trưng | 7 | Phường Phạm Đình Hổ | 247 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hai Bà Trưng | 7 | Phường Lê Đại Hành | 256 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hai Bà Trưng | 7 | Phường Đồng Nhân | 259 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hai Bà Trưng | 7 | Phường Phố Huế | 262 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hai Bà Trưng | 7 | Phường Đống Mác | 265 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hai Bà Trưng | 7 | Phường Thanh hao Lương | 268 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hai Bà Trưng | 7 | Phường Tkhô nóng Nhàn | 271 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hai Bà Trưng | 7 | Phường Cầu Dền | 274 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hai Bà Trưng | 7 | Phường Bách Khoa | 277 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hai Bà Trưng | 7 | Phường Đồng Tâm | 280 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hai Bà Trưng | 7 | Phường Vĩnh Tuy | 283 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hai Bà Trưng | 7 | Phường Bạch Mai | 286 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hai Bà Trưng | 7 | Phường Quỳnh Mai | 289 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hai Bà Trưng | 7 | Phường Quỳnh Lôi | 292 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hai Bà Trưng | 7 | Phường Minh Khai | 295 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hai Bà Trưng | 7 | Phường Trương Định | 298 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hoàng Mai | 8 | Phường Tkhô hanh Trì | 301 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hoàng Mai | 8 | Phường Vĩnh Hưng | 304 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hoàng Mai | 8 | Phường Định Công | 307 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hoàng Mai | 8 | Phường Mai Động | 310 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hoàng Mai | 8 | Phường Tương Mai | 313 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hoàng Mai | 8 | Phường Đại Kim | 316 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hoàng Mai | 8 | Phường Tân Mai | 319 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hoàng Mai | 8 | Phường Hoàng Văn uống Thụ | 322 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hoàng Mai | 8 | Phường Giáp Bát | 325 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hoàng Mai | 8 | Phường Lĩnh Nam | 328 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hoàng Mai | 8 | Phường Thịnh Liệt | 331 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hoàng Mai | 8 | Phường Trần Phú | 334 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hoàng Mai | 8 | Phường Hoàng Liệt | 337 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hoàng Mai | 8 | Phường Yên Sở | 340 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Tkhô nóng Xuân | 9 | Phường Nhân Chính | 343 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Thanh hao Xuân | 9 | Phường Thượng Đình | 346 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Tkhô nóng Xuân | 9 | Phường Khương thơm Trung | 349 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Tkhô nóng Xuân | 9 | Phường Kmùi hương Mai | 352 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Thanh Xuân | 9 | Phường Tkhô cứng Xuân Trung | 355 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Thanh khô Xuân | 9 | Phường Pmùi hương Liệt | 358 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Tkhô giòn Xuân | 9 | Phường Hạ Đình | 361 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Tkhô nóng Xuân | 9 | Phường Kmùi hương Đình | 364 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Tkhô giòn Xuân | 9 | Phường Tkhô cứng Xuân Bắc | 367 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Thanh khô Xuân | 9 | Phường Thanh khô Xuân Nam | 370 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Tkhô cứng Xuân | 9 | Phường Kyên Giang | 373 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Sóc Sơn | 16 | Thị trấn Sóc Sơn | 376 | Thị trấn | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Sóc Sơn | 16 | Xã Bắc Sơn | 379 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Sóc Sơn | 16 | Xã Minch Trí | 382 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Sóc Sơn | 16 | Xã Hồng Kỳ | 385 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Sóc Sơn | 16 | Xã Nam Sơn | 388 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Sóc Sơn | 16 | Xã Trung Giã | 391 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Sóc Sơn | 16 | Xã Tân Hưng | 394 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Sóc Sơn | 16 | Xã Minc Phú | 397 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Sóc Sơn | 16 | Xã Phù Linh | 400 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Sóc Sơn | 16 | Xã Bắc Phú | 403 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Sóc Sơn | 16 | Xã Tân Minh | 406 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Sóc Sơn | 16 | Xã Quang Tiến | 409 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Sóc Sơn | 16 | Xã Hiền Ninh | 412 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Sóc Sơn | 16 | Xã Tân Dân | 415 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Sóc Sơn | 16 | Xã Tiên Dược | 418 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Sóc Sơn | 16 | Xã Việt Long | 421 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Sóc Sơn | 16 | Xã Xuân Giang | 424 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Sóc Sơn | 16 | Xã Mai Đình | 427 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Sóc Sơn | 16 | Xã Đức Hoà | 430 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Sóc Sơn | 16 | Xã Thanh khô Xuân | 433 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Sóc Sơn | 16 | Xã Đông Xuân | 436 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Sóc Sơn | 16 | Xã Kyên Lũ | 439 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Sóc Sơn | 16 | Xã Phụ Cường | 442 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Sóc Sơn | 16 | Xã Phú Minh | 445 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Sóc Sơn | 16 | Xã Phù Lỗ | 448 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Sóc Sơn | 16 | Xã Xuân Thu | 451 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đông Anh | 17 | Thị trấn Đông Anh | 454 | Thị trấn | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đông Anh | 17 | Xã Xuân Nộn | 457 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đông Anh | 17 | Xã Thuỵ Lâm | 460 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đông Anh | 17 | Xã Bắc Hồng | 463 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đông Anh | 17 | Xã Nguyên ổn Khê | 466 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đông Anh | 17 | Xã Nam Hồng | 469 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đông Anh | 17 | Xã Tiên Dương | 472 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đông Anh | 17 | Xã Vân Hà | 475 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đông Anh | 17 | Xã Uy Nỗ | 478 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đông Anh | 17 | Xã Vân Nội | 481 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đông Anh | 17 | Xã Liên Hà | 484 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đông Anh | 17 | Xã Việt Hùng | 487 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đông Anh | 17 | Xã Kim Nỗ | 490 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đông Anh | 17 | Xã Kyên ổn Chung | 493 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đông Anh | 17 | Xã Dục Tú | 496 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đông Anh | 17 | Xã Đại Mạch | 499 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đông Anh | 17 | Xã Vĩnh Ngọc | 502 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đông Anh | 17 | Xã Cổ Loa | 505 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đông Anh | 17 | Xã Hải Bối | 508 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đông Anh | 17 | Xã Xuân Canh | 511 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đông Anh | 17 | Xã Võng La | 514 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đông Anh | 17 | Xã Tàm Xá | 517 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đông Anh | 17 | Xã Mai Lâm | 520 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đông Anh | 17 | Xã Đông Hội | 523 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Gia Lâm | 18 | Thị trấn Yên Viên | 526 | Thị trấn | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Gia Lâm | 18 | Xã Yên Thường | 529 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Gia Lâm | 18 | Xã Yên Viên | 532 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Gia Lâm | 18 | Xã Ninch Hiệp | 535 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Gia Lâm | 18 | Xã Đình Xuyên | 538 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Gia Lâm | 18 | Xã Dương Hà | 541 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Gia Lâm | 18 | Xã Phù Đổng | 544 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Gia Lâm | 18 | Xã Trung Mầu | 547 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Gia Lâm | 18 | Xã Lệ Chi | 550 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Gia Lâm | 18 | Xã Cổ Bi | 553 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Gia Lâm | 18 | Xã Đặng Xá | 556 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Gia Lâm | 18 | Xã Prúc Thị | 559 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Gia Lâm | 18 | Xã Kyên ổn Sơn | 562 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Gia Lâm | 18 | Thị trấn Trâu Quỳ | 565 | Thị trấn | Trau củ Quy Commune |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Gia Lâm | 18 | Xã Dương Quang | 568 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Gia Lâm | 18 | Xã Dương Xá | 571 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Gia Lâm | 18 | Xã Đông Dư | 574 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Gia Lâm | 18 | Xã Đa Tốn | 577 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Gia Lâm | 18 | Xã Kiêu Kỵ | 580 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Gia Lâm | 18 | Xã Bát Tràng | 583 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Gia Lâm | 18 | Xã Kyên Lan | 586 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Gia Lâm | 18 | Xã Văn Đức | 589 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Nam Từ Liêm | 19 | Phường Cầu Diễn | 592 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Nam Từ Liêm | 19 | Phường Xuân Phương | 622 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Nam Từ Liêm | 19 | Phường Pmùi hương Canh | 623 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Nam Từ Liêm | 19 | Phường Mỹ Đình 1 | 625 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Nam Từ Liêm | 19 | Phường Mỹ Đình 2 | 626 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Nam Từ Liêm | 19 | Phường Tây Mỗ | 628 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Nam Từ Liêm | 19 | Phường Mễ Trì | 631 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Nam Từ Liêm | 19 | Phường Phú Đô | 632 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Nam Từ Liêm | 19 | Phường Đại Mỗ | 634 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Nam Từ Liêm | 19 | Phường Trung Văn | 637 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Tkhô hanh Trì | 20 | Thị trấn Văn uống Điển | 640 | Thị trấn | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thanh khô Trì | 20 | Xã Tân Triều | 643 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Tkhô giòn Trì | 20 | Xã Thanh Liệt | 646 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Tkhô cứng Trì | 20 | Xã Tả Tkhô nóng Oai | 649 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thanh Trì | 20 | Xã Hữu Hoà | 652 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thanh khô Trì | 20 | Xã Tam Hiệp | 655 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Tkhô hanh Trì | 20 | Xã Tứ Hiệp | 658 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thanh khô Trì | 20 | Xã Yên Mỹ | 661 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Tkhô cứng Trì | 20 | Xã Vĩnh Quỳnh | 664 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Tkhô cứng Trì | 20 | Xã Ngũ Hiệp | 667 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thanh Trì | 20 | Xã Dulặng Hà | 670 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thanh Trì | 20 | Xã Ngọc Hồi | 673 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Tkhô giòn Trì | 20 | Xã Vạn Phúc | 676 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Tkhô giòn Trì | 20 | Xã Đại áng | 679 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Tkhô nóng Trì | 20 | Xã Liên Ninh | 682 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Tkhô giòn Trì | 20 | Xã Đông Mỹ | 685 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Bắc Từ Liêm | 21 | Phường Thượng Cát | 595 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Bắc Từ Liêm | 21 | Phường Liên Mạc | 598 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Bắc Từ Liêm | 21 | Phường Đông Ngạc | 601 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Bắc Từ Liêm | 21 | Phường Đức Thắng | 602 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Bắc Từ Liêm | 21 | Phường Thụy Phương | 604 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Bắc Từ Liêm | 21 | Phường Tây Tựu | 607 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Bắc Từ Liêm | 21 | Phường Xuân Đỉnh | 610 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Bắc Từ Liêm | 21 | Phường Xuân Tảo | 611 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Bắc Từ Liêm | 21 | Phường Minc Khai | 613 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Bắc Từ Liêm | 21 | Phường Cổ Nhuế 1 | 616 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Bắc Từ Liêm | 21 | Phường Cổ Nhuế 2 | 617 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Bắc Từ Liêm | 21 | Phường Prúc Diễn | 619 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Bắc Từ Liêm | 21 | Phường Phúc Diễn | 620 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Mê Linh | 250 | Thị trấn Chi Đông | 8.973 | Thị trấn | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Mê Linh | 250 | Xã Đại Thịnh | 8.974 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Mê Linh | 250 | Xã Kim Hoa | 8.977 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Mê Linh | 250 | Xã Thạch Đà | 8.980 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Mê Linh | 250 | Xã Tiến Thắng | 8.983 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Mê Linh | 250 | Xã Tự Lập | 8.986 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Mê Linh | 250 | Thị trấn Quang Minh | 8.989 | Thị trấn | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Mê Linh | 250 | Xã Tkhô nóng Lâm | 8.992 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Mê Linh | 250 | Xã Tam Đồng | 8.995 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Mê Linh | 250 | Xã Liên Mạc | 8.998 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Mê Linh | 250 | Xã Vạn Yên | 9.001 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Mê Linh | 250 | Xã Chu Phan | 9.004 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Mê Linh | 250 | Xã Tiến Thịnh | 9.007 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Mê Linh | 250 | Xã Mê Linh | 9.010 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Mê Linh | 250 | Xã Văn Khê | 9.013 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Mê Linh | 250 | Xã Hoàng Kim | 9.016 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Mê Linh | 250 | Xã Tiền Phong | 9.019 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Mê Linh | 250 | Xã Tchũm Việt | 9.022 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hà Đông | 268 | Phường Nguyễn Trãi | 9.538 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hà Đông | 268 | Phường Mộ Lao | 9.541 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hà Đông | 268 | Phường Vnạp năng lượng Quán | 9.542 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hà Đông | 268 | Phường Vạn Phúc | 9.544 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hà Đông | 268 | Phường Yết Kiêu | 9.547 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hà Đông | 268 | Phường Quang Trung | 9.550 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hà Đông | 268 | Phường La Khê | 9.551 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hà Đông | 268 | Phường Prúc La | 9.552 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hà Đông | 268 | Phường Phúc La | 9.553 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hà Đông | 268 | Phường Hà Cầu | 9.556 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hà Đông | 268 | Phường Yên Nghĩa | 9.562 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hà Đông | 268 | Phường Kiến Hưng | 9.565 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hà Đông | 268 | Phường Prúc Lãm | 9.568 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hà Đông | 268 | Phường Prúc Lương | 9.571 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hà Đông | 268 | Phường Dương Nội | 9.886 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hà Đông | 268 | Phường Đồng Mai | 10.117 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Quận Hà Đông | 268 | Phường Biên Giang | 10.123 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Thị xã Sơn Tây | 269 | Phường Lê Lợi | 9.574 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Thị buôn bản Sơn Tây | 269 | Phường Phụ Thịnh | 9.577 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Thị làng Sơn Tây | 269 | Phường Ngô Quyền | 9.580 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Thị xóm Sơn Tây | 269 | Phường Quang Trung | 9.583 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Thị thôn Sơn Tây | 269 | Phường Sơn Lộc | 9.586 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Thị thôn Sơn Tây | 269 | Phường Xuân Khanh | 9.589 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Thị thôn Sơn Tây | 269 | Xã Đường Lâm | 9.592 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Thị làng mạc Sơn Tây | 269 | Phường Viên Sơn | 9.595 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Thị làng Sơn Tây | 269 | Xã Xuân Sơn | 9.598 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Thị làng Sơn Tây | 269 | Phường Trung Hưng | 9.601 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Thị thôn Sơn Tây | 269 | Xã Thanh hao Mỹ | 9.604 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Thị thôn Sơn Tây | 269 | Phường Trung Sơn Trầm | 9.607 | Phường | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Thị làng Sơn Tây | 269 | Xã Kyên Sơn | 9.610 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Thị làng Sơn Tây | 269 | Xã Sơn Đông | 9.613 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Thị làng mạc Sơn Tây | 269 | Xã Cổ Đông | 9.616 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ba Vì | 271 | Thị trấn Tây Đằng | 9.619 | Thị trấn | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Prúc Cường | 9.625 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Cổ Đô | 9.628 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Tản Hồng | 9.631 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Vạn Thắng | 9.634 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Châu Sơn | 9.637 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Phong Vân | 9.640 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Phú Đông | 9.643 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Prúc Phương | 9.646 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Phụ Châu | 9.649 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Thái Hòa | 9.652 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Đồng Thái | 9.655 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Phú Sơn | 9.658 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Minc Châu | 9.661 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Vật Lại | 9.664 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Chu Minh | 9.667 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Tòng Bạt | 9.670 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Cđộ ẩm Lĩnh | 9.673 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Sơn Đà | 9.676 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Đông Quang | 9.679 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Tiên Phong | 9.682 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Thụy An | 9.685 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Cam Thượng | 9.688 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Thuần Mỹ | 9.691 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Tản Lĩnh | 9.694 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Ba Trại | 9.697 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Minc Quang | 9.700 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Ba Vì | 9.703 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Vân Hòa | 9.706 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Yên Bài | 9.709 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Ba Vì | 271 | Xã Khánh Thượng | 9.712 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Thị trấn Phúc Thọ | 9.715 | Thị trấn | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Xã Vân Hà | 9.718 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Xã Vân Phúc | 9.721 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Xã Vân Nam | 9.724 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Xã Xuân Đình | 9.727 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Xã Sen Phương | 9.733 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Xã Võng Xuyên | 9.739 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Xã Tchúng ta Lộc | 9.742 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Xã Long Xuyên | 9.745 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Xã Thượng Cốc | 9.748 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Xã Hát Môn | 9.751 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Xã Tích Giang | 9.754 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Xã Tkhô cứng Đa | 9.757 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Xã Trạch Mỹ Lộc | 9.760 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Xã Phúc Hòa | 9.763 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Xã Ngọc Tảo | 9.766 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Xã Phụng Thượng | 9.769 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Xã Tam Thuấn | 9.772 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Xã Tam Hiệp | 9.775 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Xã Hiệp Thuận | 9.778 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Phúc Thọ | 272 | Xã Liên Hiệp | 9.781 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đan Phượng | 273 | Thị trấn Phùng | 9.784 | Thị trấn | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đan Phượng | 273 | Xã Trung Châu | 9.787 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đan Phượng | 273 | Xã Thọ An | 9.790 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đan Phượng | 273 | Xã Thọ Xuân | 9.793 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đan Phượng | 273 | Xã Hồng Hà | 9.796 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đan Phượng | 273 | Xã Liên Hồng | 9.799 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đan Phượng | 273 | Xã Liên Hà | 9.802 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đan Phượng | 273 | Xã Hạ Mỗ | 9.805 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đan Phượng | 273 | Xã Liên Trung | 9.808 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đan Phượng | 273 | Xã Phương thơm Đình | 9.811 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đan Phượng | 273 | Xã Thượng Mỗ | 9.814 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đan Phượng | 273 | Xã Tân Hội | 9.817 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đan Phượng | 273 | Xã Tân Lập | 9.820 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đan Phượng | 273 | Xã Đan Phượng | 9.823 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đan Phượng | 273 | Xã Đồng Tháp | 9.826 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Đan Phượng | 273 | Xã Song Phượng | 9.829 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Hoài Đức | 274 | Thị trấn Trạm Trôi | 9.832 | Thị trấn | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Hoài Đức | 274 | Xã Đức Thượng | 9.835 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Hoài Đức | 274 | Xã Minch Khai | 9.838 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Hoài Đức | 274 | Xã Dương Liễu | 9.841 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Hoài Đức | 274 | Xã Di Trạch | 9.844 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Hoài Đức | 274 | Xã Đức Giang | 9.847 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Hoài Đức | 274 | Xã Cát Quế | 9.850 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Hoài Đức | 274 | Xã Kyên ổn Chung | 9.853 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Hoài Đức | 274 | Xã Yên Sở | 9.856 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Hoài Đức | 274 | Xã Sơn Đồng | 9.859 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Hoài Đức | 274 | Xã Vân Canh | 9.862 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Hoài Đức | 274 | Xã Đắc Sở | 9.865 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Hoài Đức | 274 | Xã Lại Yên | 9.868 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Hoài Đức | 274 | Xã Tiền Yên | 9.871 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Hoài Đức | 274 | Xã Song Phương | 9.874 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Hoài Đức | 274 | Xã An Khánh | 9.877 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Hoài Đức | 274 | Xã An Thượng | 9.880 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Hoài Đức | 274 | Xã Vân Côn | 9.883 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Hoài Đức | 274 | Xã La Phù | 9.889 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Hoài Đức | 274 | Xã Đông La | 9.892 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Quốc Oai | 275 | Xã Đông Xuân | 4.939 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Quốc Oai | 275 | Thị trấn Quốc Oai | 9.895 | Thị trấn | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Quốc Oai | 275 | Xã Sài Sơn | 9.898 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Quốc Oai | 275 | Xã Phượng Cách | 9.901 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Quốc Oai | 275 | Xã Yên Sơn | 9.904 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Quốc Oai | 275 | Xã Ngọc Liệp | 9.907 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Quốc Oai | 275 | Xã Ngọc Mỹ | 9.910 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Quốc Oai | 275 | Xã Liệp Tuyết | 9.913 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Quốc Oai | 275 | Xã Thạch Thán | 9.916 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Quốc Oai | 275 | Xã Đồng Quang | 9.919 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Quốc Oai | 275 | Xã Phụ Cát | 9.922 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Quốc Oai | 275 | Xã Tuyết Nghĩa | 9.925 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Quốc Oai | 275 | Xã Nghĩa Hương | 9.928 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Quốc Oai | 275 | Xã Cộng Hòa | 9.931 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Quốc Oai | 275 | Xã Tân Phú | 9.934 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Quốc Oai | 275 | Xã Đại Thành | 9.937 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Quốc Oai | 275 | Xã Prúc Mãn | 9.940 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Quốc Oai | 275 | Xã Cấn Hữu | 9.943 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Quốc Oai | 275 | Xã Tân Hòa | 9.946 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Quốc Oai | 275 | Xã Hòa Thạch | 9.949 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Quốc Oai | 275 | Xã Đông Yên | 9.952 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Yên Trung | 4.927 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Yên Bình | 4.930 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Tiến Xuân | 4.936 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thạch Thất | 276 | Thị trấn Liên Quan | 9.955 | Thị trấn | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Đại Đồng | 9.958 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Cđộ ẩm Yên | 9.961 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Lại Thượng | 9.964 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Phụ Kim | 9.967 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Hương Ngải | 9.970 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Canh Nậu | 9.973 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Kim Quan | 9.976 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Dị Nậu | 9.979 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Bình Yên | 9.982 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Chàng Sơn | 9.985 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Thạch Hoà | 9.988 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Cần Kiệm | 9.991 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Hữu Bằng | 9.994 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Phùng Xá | 9.997 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Tân Xã | 10.000 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Thạch Xá | 10.003 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Bình Phú | 10.006 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Hạ Bằng | 10.009 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Thạch Thất | 276 | Xã Đồng Trúc | 10.012 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Chương thơm Mỹ | 277 | Thị trấn Chúc Sơn | 10.015 | Thị trấn | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Cmùi hương Mỹ | 277 | Thị trấn Xuân Mai | 10.018 | Thị trấn | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Chương Mỹ | 277 | Xã Phụng Châu | 10.021 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | Huyện Chương thơm Mỹ | 277 | Xã Tiên Phương | 10.024 | Xã | |
Thành phố Hà Nội | 1 | <