Bạn đang xem: Cách tính khẩu phần ăn cho trẻ mẫu giáo
Xem thêm: Hướng Dẫn Cách Làm Hình Nền Messenger Bằng Điện Thoại Android
Hits
Pages|Hits |Unique
Trong ngày: 17 017 Trong tuần: 201 227 Trong tháng: 940 716 Đang tróc nã cập: 34I. Tính thực đơn ăn: (nút ăn 15.000đ = 75% chi phí buôn bán trú)
1. Thực đối chọi một ngày của ttốt mẫu giáo:
a) Bữa chính:
- Cơm gạo tám;
- Thức ăn uống mặn: Tôm biển ryên ổn giết mổ lợn;
- Canh rau củ cải thìa thổi nấu tôm biển.
b) Bữa phụ:
- Uống sữa Arty + xôi lạc.
2, Tính khẩu phần dùng kèm số xuất ăn: 100 xuất/ngày:
BẢNG 1:
SốTT | Thứ | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Thành tiền |
Ngày | 22/01 | 23/01 | 24/01 | 25/01 | 26/01 | 27/01 | ||
Số xuất | 0 | 100 | 0 | 0 | 0 | |||
Tên thực phẩm | L.Ghi sổ (g) | L.Ghi sổ (g) | L.Ghi sổ (g) | L.Ghi sổ (g) | L.Ghi sổ (g) | L.Ghi sổ (g) | ||
1 | Gạo tám | 10,000 | 160,000 | |||||
2 | Gạo nếp | 3,000 | 100,000 | |||||
3 | Thịt nạc vai | 2,500 | 137,500 | |||||
4 | Tôm biển | 2,800 | 616,000 | |||||
5 | Cải thìa | 5,000 | 75,000 | |||||
6 | Sữa Arty | 1,500 | 277,500 | |||||
7 | Lạc | 2,000 | 76,000 | |||||
8 | Hành hoa | 100 | 3,000 | |||||
9 | Nước mắm | 250 | 6,000 | |||||
10 | Muối | 200 | 1,500 | |||||
11 | Dầu cá | 600 | 37,500 | |||||
12 | Hạt nêm | 200 | 10,000 | |||||
Tổng | 1,500,000 |
Tên thực phẩm | Cộng | 1 ngày | L. Thực ăn bình quân/1 tthấp (g) | Chất đạm(P) | Chất béo(L) | Chất đường | KCalo | |||
TS xuất ăn: | 100 | P. ĐV | P.. TV | L. ĐV | L. TV | |||||
L.Ghi sổ(g) | L.Thực ăn | |||||||||
1 | Gạo tám | 10,000 | 9,900 | 99.00 | 8.02 | 0.99 | 74.55 | 340.56 | ||
2 | Gạo nếp | 3,000 | 2,940 | 29.40 | 2.53 | 0.44 | 22.02 | 101.72 | ||
3 | Thịt nạc vai | 2,500 | 2,450 | 24.50 | 5.34 | 9.14 | 78.65 | |||
4 | Tôm biển | 2,800 | 2,520 | 25.20 | 4.44 | 0.45 | 0.23 | trăng tròn.66 | ||
5 | Cải thìa | 5,000 | 3,750 | 37.50 | 0.38 | 0.75 | 4.50 | |||
6 | Sữa Arty | 1,500 | 1,500 | 15.00 | 1.22 | 1.32 | trăng tròn.80 | |||
7 | Lạc | 2,000 | 1,960 | 19.60 | 5.39 | 8.72 | 3.04 | 65.86 | ||
8 | Hành hoa | 100 | 80 | 0.80 | 0.01 | 0.03 | 0.18 | |||
9 | Nước mắm | 250 | 250 | 2.50 | 0.18 | 0.73 | ||||
10 | Muối | 200 | 200 | 2.00 | 2.30 | |||||
11 | Dầu cá | 600 | 600 | 6.00 | 5.97 | 54.00 | ||||
12 | Hạt nêm | 200 | 200 | 2.00 | 0.04 | 3.8 | ||||
| Cộng | 11.17 | 16.36 | 16.88 | 10.15 | 100.62 | 693.75 | |||
27.53 | 27.04 | 100.62 | 693.75 | |||||||
Nhu cầu: | 13-20 | 25-35 | 52-60 | 615-726 | ||||||
Tỉ lệ % đạt: | 15.9 | 35.00 | 58.01 | 693.75 |